Jaguar S-type (CCX) 3.0 i V6 24V (238 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007
Jaguar S-type (CCX) 3.0 i V6 24V (238 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar S-type (CCX) 3.0 i V6 24V (238 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i V6 24V (238 Hp)

Công suất

238 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

293 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

16.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

233 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AJ30
Công suất (HP)
238 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
293 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2967 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
79.5 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1705 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2175 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

810 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4861 mm

Chiều rộng (mm)

1819 mm

Chiều cao (mm)

1441 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2909 mm

Vết bánh trước (mm)

1537 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/55 R16 W

Kích thước bánh trước

225/55 R16 W

Công nghệ và Vận hành