Jaguar S-type (CCX) 2.7 D (207 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007
Jaguar S-type (CCX) 2.7 D (207 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar S-type (CCX) 2.7 D (207 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.7 D (207 Hp) Automatic

Công suất

207 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

435 Nm @ 1900 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

227 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
207 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
435 Nm @ 1900 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2720 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
88 mm
Tỉ số nén
17.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1722 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2255 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

68 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

370 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

810 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4861 mm

Chiều rộng (mm)

1819 mm

Chiều cao (mm)

1441 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2909 mm

Vết bánh trước (mm)

1537 mm

Vết bánh sau (mm)

1544 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R17

Kích thước bánh trước

235/50 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành