Jaguar F-type Convertible (facelift 2017) R 5.0 V8 (550 Hp) AWD Automatic 2019, 2020
Jaguar F-type Convertible (facelift 2017) R 5.0 V8 (550 Hp) AWD Automatic 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar F-type Convertible (facelift 2017) R 5.0 V8 (550 Hp) AWD Automatic 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R 5.0 V8 (550 Hp) AWD Automatic

Công suất

550 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

680 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

249 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d-Temp

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

300 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
550 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
680 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1670 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2150 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

207 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4482 mm

Chiều rộng (mm)

1923 mm

Chiều cao (mm)

1308 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2622 mm

Vết bánh trước (mm)

1585 mm

Vết bánh sau (mm)

1627 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc, 380 mm

Thắng sau

Disc, 376 mm

Kích thước bánh trước

255/35 R20; 295/30 R20

Kích thước bánh trước

255/35 R20; 295/30 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 20; 10.5J x 20

Công nghệ và Vận hành