Jaguar F-Pace SVR 5.0 V8 (550 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020
Jaguar F-Pace SVR 5.0 V8 (550 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar F-Pace SVR 5.0 V8 (550 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SVR 5.0 V8 (550 Hp) AWD Automatic

Công suất

550 Hp @ 6000-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

680 Nm @ 3500-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

279 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

283 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
AJ133
Công suất (HP)
550 Hp @ 6000-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
680 Nm @ 3500-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1995 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

650 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4739 mm

Chiều rộng (mm)

2071 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1648 mm

Vết bánh sau (mm)

1666 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành