Jaguar F-Pace (facelift 2020) SVR 5.0i V8 (550 Hp) AWD Automatic 2020, 2021
Jaguar F-Pace (facelift 2020) SVR 5.0i V8 (550 Hp) AWD Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar F-Pace (facelift 2020) SVR 5.0i V8 (550 Hp) AWD Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

SVR 5.0i V8 (550 Hp) AWD Automatic

Công suất

550 Hp @ 6250-6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

700 Nm @ 3500-5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

275 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.0 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

286 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
550 Hp @ 6250-6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
700 Nm @ 3500-5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5000 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
92.5 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Mechanical supercharging (Compressor)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2133 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

82 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

793 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1842 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4762 mm

Chiều cao (mm)

1670 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1648 mm

Vết bánh sau (mm)

1666 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.01 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 395 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 396 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành