Jaguar F-Pace (facelift 2020) 2.0 P400e (404 Hp) Plug-in Hybrid AWD Automatic 2020, 2021
Jaguar F-Pace (facelift 2020) 2.0 P400e (404 Hp) Plug-in Hybrid AWD Automatic 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Jaguar F-Pace (facelift 2020) 2.0 P400e (404 Hp) Plug-in Hybrid AWD Automatic 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 P400e (404 Hp) Plug-in Hybrid AWD Automatic

Công suất

300 Hp

Moment xoắn (Nm)

400 Nm

Hệ thống điện

Dung lượng pin

17.1 kWh

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

49-57 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6d

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp
Công suất trên lít (HP)
150.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83.01 mm
Đường kính piston (mm)
92.29 mm
Tỉ số nén
9.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
petrol / electricity
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2189 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

69 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

619 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1662 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4747 mm

Chiều cao (mm)

1664 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2874 mm

Vết bánh trước (mm)

1640 mm

Vết bánh sau (mm)

1656 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.93 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the rear wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the front wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 370 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 325 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành