Isuzu VehiCross 3.2 i V6 24V 4WD (3 dr) (215 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001
Isuzu VehiCross 3.2 i V6 24V 4WD (3 dr) (215 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thông tin chung

Tên xe

Isuzu VehiCross 3.2 i V6 24V 4WD (3 dr) (215 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.2 i V6 24V 4WD (3 dr) (215 Hp)

Công suất

215 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

284 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

170 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
215 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
284 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3165 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.4 mm
Đường kính piston (mm)
77 mm
Tỉ số nén
9.4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

85 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

393 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1426 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4130 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1710 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2330 mm

Vết bánh trước (mm)

1515 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Công nghệ và Vận hành