Isuzu Rodeo Sport Cabrio (UTS-145) 2.2 i 16V 2WD (131 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Isuzu Rodeo Sport Cabrio (UTS-145) 2.2 i 16V 2WD (131 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Isuzu Rodeo Sport Cabrio (UTS-145) 2.2 i 16V 2WD (131 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 i 16V 2WD (131 Hp)

Công suất

131 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

195 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
131 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
59.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
195 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2198 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
94.6 mm
Tỉ số nén
9.6
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1545 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2110 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

595 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4267 mm

Chiều rộng (mm)

1814 mm

Chiều cao (mm)

1702 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2462 mm

Vết bánh trước (mm)

1514 mm

Vết bánh sau (mm)

1519 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Công nghệ và Vận hành