Isuzu Impulse Coupe 1.6 i (130 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995
Isuzu Impulse Coupe 1.6 i (130 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thông tin chung

Tên xe

Isuzu Impulse Coupe 1.6 i (130 Hp) 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i (130 Hp)

Công suất

130 Hp @ 7000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

138 Nm @ 5800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

200 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
130 Hp @ 7000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
81.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
138 Nm @ 5800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1588 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
80 mm
Đường kính piston (mm)
79 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1010 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

310 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

620 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4150 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1300 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2450 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1405 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

205/50 VR15

Kích thước bánh trước

205/50 VR15

Công nghệ và Vận hành