Isuzu D-Max III Double Cab 3.0d (190 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022
Isuzu D-Max III Double Cab 3.0d (190 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Isuzu D-Max III Double Cab 3.0d (190 Hp) Automatic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0d (190 Hp) Automatic

Công suất

190 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

450 Nm @ 1600-2600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

200-207 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5-9.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7-6.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.7-8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
190 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
450 Nm @ 1600-2600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.4 mm
Đường kính piston (mm)
104.9 mm
Tỉ số nén
16.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1825-1960 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3000 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5265-5285 mm

Chiều rộng (mm)

1870 mm

Chiều cao (mm)

1785-1800 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3125 mm

Vết bánh trước (mm)

1570 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Drum, 295 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/65 R17; 265/60 R18

Kích thước bánh trước

255/65 R17; 265/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành