Isuzu D-Max I 2.5 TD Single Cab (136 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Isuzu D-Max I 2.5 TD Single Cab (136 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Isuzu D-Max I 2.5 TD Single Cab (136 Hp) 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 TD Single Cab (136 Hp)

Công suất

136 Hp @ 3600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

280 Nm @ 1800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

25.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

150 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
136 Hp @ 3600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
280 Nm @ 1800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2499 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
95.4 mm
Đường kính piston (mm)
87.4 mm
Tỉ số nén
8.3
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Diesel - Standard diesel injection (SDI)
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5030 mm

Chiều rộng (mm)

1720 mm

Chiều cao (mm)

1635 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3050 mm

Vết bánh trước (mm)

1460 mm

Vết bánh sau (mm)

1460 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent torsion bar, double wishbone

Hệ thống treo sau

Spring Strut

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Kích thước bánh trước

225/75 R15

Công nghệ và Vận hành