Isuzu Axiom 3.5 i V6 24V 2WD (233 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004
Isuzu Axiom 3.5 i V6 24V 2WD (233 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Isuzu Axiom 3.5 i V6 24V 2WD (233 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 i V6 24V 2WD (233 Hp)

Công suất

233 Hp @ 5400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

312 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
233 Hp @ 5400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
66.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
312 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3494 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93.4 mm
Đường kính piston (mm)
85 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1820 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2247 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

997 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2418 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4638 mm

Chiều rộng (mm)

1796 mm

Chiều cao (mm)

1707 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2703 mm

Vết bánh trước (mm)

1514 mm

Vết bánh sau (mm)

1519 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Kích thước bánh trước

235/65 R17

Công nghệ và Vận hành