Isuzu Ascender 4.2 i 24V 2WD (279 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008
Isuzu Ascender 4.2 i 24V 2WD (279 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thông tin chung

Tên xe

Isuzu Ascender 4.2 i 24V 2WD (279 Hp) 2003, 2004, 2005, 2006, 2007, 2008

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2003

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.2 i 24V 2WD (279 Hp)

Công suất

279 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

373 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

175 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
279 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
373 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4157 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
102 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2245 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2813 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

95 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

630 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2837 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5273 mm

Chiều rộng (mm)

1933 mm

Chiều cao (mm)

1918 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3277 mm

Vết bánh trước (mm)

1603 mm

Vết bánh sau (mm)

1603 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Kích thước bánh trước

245/65 R17

Công nghệ và Vận hành