Isdera Spyder 3.0 i 24V (036i) (235 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Isdera Spyder 3.0 i 24V (036i) (235 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Isdera Spyder 3.0 i 24V (036i) (235 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 i 24V (036i) (235 Hp)

Công suất

235 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

272 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

262 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
235 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
272 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2960 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88.5 mm
Đường kính piston (mm)
80.2 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1000 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

300 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4160 mm

Chiều rộng (mm)

1710 mm

Chiều cao (mm)

1130 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2515 mm

Vết bánh trước (mm)

1430 mm

Vết bánh sau (mm)

1400 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

8.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

285/40 R15

Kích thước bánh trước

285/40 R15

Công nghệ và Vận hành