Invicta S1 4.6 i V8 32V (325 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Invicta S1 4.6 i V8 32V (325 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Invicta S1 4.6 i V8 32V (325 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.6 i V8 32V (325 Hp)

Công suất

325 Hp @ 5900 rpm.

Moment xoắn (Nm)

407 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

290 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
325 Hp @ 5900 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
407 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4601 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
90.2 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.85
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1200 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

100 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4400 mm

Chiều rộng (mm)

2000 mm

Chiều cao (mm)

1225 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1780 mm

Vết bánh sau (mm)

1730 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

255/35 R19275/35 R19

Kích thước bánh trước

255/35 R19275/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.5J x 19; 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành