Innocenti Elba 1.6  i (76 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996
Innocenti Elba 1.6 i (76 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thông tin chung

Tên xe

Innocenti Elba 1.6 i (76 Hp) 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993, 1994, 1995, 1996

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1986

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i (76 Hp)

Công suất

76 Hp @ 5750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

123 Nm @ 3250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

168 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
76 Hp @ 5750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
48.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
123 Nm @ 3250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1581 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86.4 mm
Đường kính piston (mm)
67.4 mm
Tỉ số nén
9.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Mono-point injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

950 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1410 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

490 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4037 mm

Chiều rộng (mm)

1555 mm

Chiều cao (mm)

1450 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2362 mm

Vết bánh trước (mm)

1321 mm

Vết bánh sau (mm)

1344 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Spring-loaded rack

Hệ thống treo sau

Leaf spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Kích thước bánh trước

165/70 R13

Công nghệ và Vận hành