Infiniti QX80 (facelift 2017) 5.6 V8 (400 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Infiniti QX80 (facelift 2017) 5.6 V8 (400 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti QX80 (facelift 2017) 5.6 V8 (400 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.6 V8 (400 Hp) Automatic

Công suất

400 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

560 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

11.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VK56VD
Công suất (HP)
400 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
560 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5552 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
98 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2560 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3311 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

98 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

470 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2693 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5339 mm

Chiều rộng (mm)

2029 mm

Chiều cao (mm)

1925 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3076 mm

Vết bánh trước (mm)

1715 mm

Vết bánh sau (mm)

1725 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Double wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

275/60 R20

Kích thước bánh trước

275/60 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 20

Công nghệ và Vận hành