Infiniti QX60 II (L51) 2.0T (252 Hp) AWD Automatic 2021, 2022
Infiniti QX60 II (L51) 2.0T (252 Hp) AWD Automatic 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti QX60 II (L51) 2.0T (252 Hp) AWD Automatic 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0T (252 Hp) AWD Automatic

Công suất

252 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

376 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
252 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
126.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
376 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2150-2171 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

326 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2352 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5127 mm

Chiều rộng (mm)

2005 mm

Chiều cao (mm)

1767 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2900 mm

Vết bánh trước (mm)

1698 mm

Vết bánh sau (mm)

1699 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/50 R20

Kích thước bánh trước

255/50 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

20

Công nghệ và Vận hành