Infiniti QX60 I (L50, facelift 2016) 2.5 (250 Hp) Hybrid AWD XTRONIC 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Infiniti QX60 I (L50, facelift 2016) 2.5 (250 Hp) Hybrid AWD XTRONIC 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti QX60 I (L50, facelift 2016) 2.5 (250 Hp) Hybrid AWD XTRONIC 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 (250 Hp) Hybrid AWD XTRONIC

Công suất

231 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

330 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

190 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
92.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
330 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2488 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
100 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2105 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2602 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

453 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2166 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5095 mm

Chiều rộng (mm)

1961 mm

Chiều cao (mm)

1742 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2901 mm

Vết bánh trước (mm)

1750 mm

Vết bánh sau (mm)

1669 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 7.5J x 20

Công nghệ và Vận hành