Infiniti QX60 (facelift 2016) 3.5 V6 (295 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Infiniti QX60 (facelift 2016) 3.5 V6 (295 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti QX60 (facelift 2016) 3.5 V6 (295 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

7

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (295 Hp) Automatic

Công suất

295 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

366 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
295 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
84.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
366 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVTCS

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1991 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

73 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

453 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2166 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5095 mm

Chiều rộng (mm)

1961 mm

Chiều cao (mm)

1742 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2901 mm

Vết bánh trước (mm)

1669 mm

Vết bánh sau (mm)

1669 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước bánh trước

235/65 R18; 235/55 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18; 7.5J x 20

Công nghệ và Vận hành