Infiniti QX50 II 2.0 VC-Turbo (272 Hp) AWD XTRONIC 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Infiniti QX50 II 2.0 VC-Turbo (272 Hp) AWD XTRONIC 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti QX50 II 2.0 VC-Turbo (272 Hp) AWD XTRONIC 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 VC-Turbo (272 Hp) AWD XTRONIC

Công suất

272 Hp @ 5600 rpm.

Moment xoắn (Nm)

380 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

230 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)
136.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
380 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection / Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1795 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2296 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

895 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1699 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4693 mm

Chiều rộng (mm)

1903 mm

Chiều cao (mm)

1679 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/55 R19; 255/45 R20

Kích thước bánh trước

235/55 R19; 255/45 R20

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 19; 8.5J x 20

Công nghệ và Vận hành