Infiniti QX4 3.3 i V6 24V (170 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Infiniti QX4 3.3 i V6 24V (170 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti QX4 3.3 i V6 24V (170 Hp) 1996, 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1996

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.3 i V6 24V (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

266 Nm @ 2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

15.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
266 Nm @ 2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3275 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
91.5 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
7.9
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1940 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2335 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1075 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2405 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4670 mm

Chiều rộng (mm)

1840 mm

Chiều cao (mm)

1800 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1520 mm

Vết bánh sau (mm)

1520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Kích thước bánh trước

245/70 R16

Công nghệ và Vận hành