Infiniti QX30 2.2d (170 Hp) AWD DCT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Infiniti QX30 2.2d (170 Hp) AWD DCT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti QX30 2.2d (170 Hp) AWD DCT 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2d (170 Hp) AWD DCT

Công suất

170 Hp @ 3400-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1400-3400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

128 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

215 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 3400-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1400-3400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2143 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1535-1559 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2075 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

56 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4425 mm

Chiều rộng (mm)

1815 mm

Chiều cao (mm)

1530 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2700 mm

Vết bánh trước (mm)

1572 mm

Vết bánh sau (mm)

1573 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước bánh trước

235/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành