Infiniti Q70L (facelift 2015) 5.6 V8 (416 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018
Infiniti Q70L (facelift 2015) 5.6 V8 (416 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti Q70L (facelift 2015) 5.6 V8 (416 Hp) Automatic 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.6 V8 (416 Hp) Automatic

Công suất

416 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

561 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

14.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
416 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
561 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5552 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
98 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVEL

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1876 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

422 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5131 mm

Chiều rộng (mm)

1844 mm

Chiều cao (mm)

1501 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

3051 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 18

Công nghệ và Vận hành