Infiniti Q60 II Coupe 3.0t V6 (300 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Infiniti Q60 II Coupe 3.0t V6 (300 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti Q60 II Coupe 3.0t V6 (300 Hp) AWD Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0t V6 (300 Hp) AWD Automatic

Công suất

300 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1600-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
300 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
100.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1600-5200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1776-1792 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2305 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

246 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4684 mm

Chiều rộng (mm)

1849 mm

Chiều cao (mm)

1394 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1554 mm

Vết bánh sau (mm)

1585 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.6 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 307 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/40 R19

Kích thước bánh trước

255/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19

Công nghệ và Vận hành