Infiniti Q60 II Coupe 2.0 (211 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018
Infiniti Q60 II Coupe 2.0 (211 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti Q60 II Coupe 2.0 (211 Hp) Automatic 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 (211 Hp) Automatic

Công suất

211 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 1500-3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

156 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

7.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
211 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
106 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 1500-3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
9.8
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1647-1678 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

76 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

246 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4684 mm

Chiều rộng (mm)

1849 mm

Chiều cao (mm)

1394 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

255/40 R19

Kích thước bánh trước

255/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9J x 19

Công nghệ và Vận hành