Infiniti Q50 S 3.0 V6 (405 Hp) Automatic 2016, 2017
Infiniti Q50 S 3.0 V6 (405 Hp) Automatic 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti Q50 S 3.0 V6 (405 Hp) Automatic 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2016

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

S 3.0 V6 (405 Hp) Automatic

Công suất

405 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

475 Nm @ 1600-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

206 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6 b

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
405 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
135.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
475 Nm @ 1600-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1712 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

500 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4800 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Vết bánh trước (mm)

1535-1545 mm

Vết bánh sau (mm)

1555-1565 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành