Infiniti Q50 (facelift 2017) 3.0t V6 (400 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021
Infiniti Q50 (facelift 2017) 3.0t V6 (400 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti Q50 (facelift 2017) 3.0t V6 (400 Hp) AWD Automatic 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0t V6 (400 Hp) AWD Automatic

Công suất

400 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

475 Nm @ 1600-5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.2 sec

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
VR30DDTT
Công suất (HP)
400 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
133.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
475 Nm @ 1600-5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2997 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo

Không gian và trọng lượng

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

382 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4815 mm

Chiều rộng (mm)

1824 mm

Chiều cao (mm)

1453 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/40 R19

Kích thước bánh trước

245/40 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

9.0J x 19

Công nghệ và Vận hành