Infiniti Q50 (facelift 2017) 2.2d (170 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Infiniti Q50 (facelift 2017) 2.2d (170 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti Q50 (facelift 2017) 2.2d (170 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2d (170 Hp)

Công suất

170 Hp @ 3200-4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

400 Nm @ 1600-2800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

114-118 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

5.5-5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7-3.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.3-4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

231 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
170 Hp @ 3200-4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
400 Nm @ 1600-2800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2143 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1592-1757 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4810 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2850 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Công nghệ và Vận hành