Infiniti M45 4.5i V8 32V (344 Hp) 2002, 2003, 2004
Infiniti M45 4.5i V8 32V (344 Hp) 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti M45 4.5i V8 32V (344 Hp) 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2002

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

4.5i V8 32V (344 Hp)

Công suất

344 Hp @ 6400 rpm.

Moment xoắn (Nm)

451 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

235 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
344 Hp @ 6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
451 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4494 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
93 mm
Đường kính piston (mm)
82.7 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1790 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2190 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

380 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5009 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1463 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2800 mm

Vết bánh trước (mm)

1509 mm

Vết bánh sau (mm)

1509 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Transverse stabilizer

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Công nghệ và Vận hành