Infiniti M35 3.5 i V6 24V AWD (307 Hp) 2008, 2009, 2010
Infiniti M35 3.5 i V6 24V AWD (307 Hp) 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti M35 3.5 i V6 24V AWD (307 Hp) 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 i V6 24V AWD (307 Hp)

Công suất

307 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

463 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

17.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
307 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
87.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
463 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1868 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

388 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4935 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1524 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2900 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1540 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Kích thước bánh trước

245/45 R18

Công nghệ và Vận hành