Infiniti M IV (Y51) M35h V6 (360 Hp) Hybrid Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019
Infiniti M IV (Y51) M35h V6 (360 Hp) Hybrid Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti M IV (Y51) M35h V6 (360 Hp) Hybrid Automatic 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

M35h V6 (360 Hp) Hybrid Automatic

Công suất

302 Hp @ 6800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

350 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Tier 2. Bin 5. LEV2 U-LEV

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
302 Hp @ 6800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
86.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
350 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
7500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1876 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2390 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4945 mm

Chiều rộng (mm)

1844 mm

Chiều cao (mm)

1501 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2901 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the rear wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 320.04x27.94 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 307.34x15.24 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R18 V

Kích thước bánh trước

245/50 R18 V

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8.0J x 18

Công nghệ và Vận hành