Infiniti M IV (Y51) M30d V6 (238 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014
Infiniti M IV (Y51) M30d V6 (238 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti M IV (Y51) M30d V6 (238 Hp) Automatic 2010, 2011, 2012, 2013, 2014

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2010

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

M30d V6 (238 Hp) Automatic

Công suất

238 Hp @ 3750 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 1750-2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

249 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
238 Hp @ 3750 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 1750-2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1845 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2395 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

450 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4945 mm

Chiều rộng (mm)

1845 mm

Chiều cao (mm)

1500 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2900 mm

Vết bánh trước (mm)

1575 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs, 355 mm

Thắng sau

Ventilated discs, 350 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước bánh trước

245/50 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành