Infiniti M I Convertible (F31) 30 (164 Hp) 1990, 1991, 1992
Infiniti M I Convertible (F31) 30 (164 Hp) 1990, 1991, 1992

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti M I Convertible (F31) 30 (164 Hp) 1990, 1991, 1992

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

1990

Số chổ ngồi

2

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

30 (164 Hp)

Công suất

164 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

244 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

205 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
164 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
55.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
244 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2960 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
87 mm
Đường kính piston (mm)
83 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1598 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

65 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4795 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2615 mm

Vết bánh trước (mm)

1435 mm

Vết bánh sau (mm)

1435 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/60 HR15

Kích thước bánh trước

215/60 HR15

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

15

Công nghệ và Vận hành