Infiniti I35 3.5 i V6 24V (259 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Infiniti I35 3.5 i V6 24V (259 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti I35 3.5 i V6 24V (259 Hp) 1998, 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1998

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 i V6 24V (259 Hp)

Công suất

259 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

333 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
259 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
333 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3498 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
95.5 mm
Đường kính piston (mm)
81.4 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1515 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

420 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4920 mm

Chiều rộng (mm)

1785 mm

Chiều cao (mm)

1430 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1530 mm

Vết bánh sau (mm)

1510 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Kích thước bánh trước

225/50 R17

Công nghệ và Vận hành