Infiniti FX II (facelift 2011) 50 V8 32V AWD (390 Hp) 2011, 2012, 2013
Infiniti FX II (facelift 2011) 50 V8 32V AWD (390 Hp) 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

Infiniti FX II (facelift 2011) 50 V8 32V AWD (390 Hp) 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

50 V8 32V AWD (390 Hp)

Công suất

390 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

500 Nm @ 4400 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

18.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

12.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

5.8 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

250 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
390 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
500 Nm @ 4400 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5026 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2098 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2320 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

376 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1870 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4859 mm

Chiều rộng (mm)

1928 mm

Chiều cao (mm)

1678 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2885 mm

Vết bánh trước (mm)

1635 mm

Vết bánh sau (mm)

1640 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

265/45 R21

Kích thước bánh trước

265/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

21

Công nghệ và Vận hành