INEOS Grenadier Utility Wagon 3.0d Twin-Turbo (249 Hp) 4WD Automatic 2022
INEOS Grenadier Utility Wagon 3.0d Twin-Turbo (249 Hp) 4WD Automatic 2022

Thông tin chung

Tên xe

INEOS Grenadier Utility Wagon 3.0d Twin-Turbo (249 Hp) 4WD Automatic 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2022

Số chổ ngồi

2

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0d Twin-Turbo (249 Hp) 4WD Automatic

Công suất

249 Hp @ 3250-4200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 1250-3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

268-308 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
249 Hp @ 3250-4200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
83.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 1250-3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
84 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
16.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2724 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

3500 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

90 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2088 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4896 mm

Chiều rộng (mm)

1930 mm

Chiều cao (mm)

2036 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2922 mm

Vết bánh trước (mm)

1645 mm

Vết bánh sau (mm)

1645 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

13.5 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring, Independent multi-link

Hệ thống treo sau

Helical spring, Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 316 mm

Thắng sau

Disc, 305 mm

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

17; 18

Công nghệ và Vận hành