Hyundai Santa Fe V (MX5) 2.5 Smartstream (281 Hp) AWD DCT 2023
Hyundai Santa Fe V (MX5) 2.5 Smartstream (281 Hp) AWD DCT 2023

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Santa Fe V (MX5) 2.5 Smartstream (281 Hp) AWD DCT 2023

Thương hiệu
Năm sản xuất

2023

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 Smartstream (281 Hp) AWD DCT

Công suất

281 Hp @ 5800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

421 Nm @ 1700-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

168-181 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.4-12.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.2-8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9.9-10.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
281 Hp @ 5800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
112.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
421 Nm @ 1700-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
4
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1860-1985 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4830 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1720-1780 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2815 mm

Vết bánh trước (mm)

1637-1646 mm

Vết bánh sau (mm)

1647-1656 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 255/45 R20; 245/45 R21

Kích thước bánh trước

235/60 R18; 255/45 R20; 245/45 R21

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18; 20; 21

Công nghệ và Vận hành