Hyundai Santa Fe IV (facelift 2020) 1.6 Smartstream (237 Hp) HEV HTRAC AWD Automatic 2020, 2021, 2022
Hyundai Santa Fe IV (facelift 2020) 1.6 Smartstream (237 Hp) HEV HTRAC AWD Automatic 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Santa Fe IV (facelift 2020) 1.6 Smartstream (237 Hp) HEV HTRAC AWD Automatic 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Năm sản xuất

2020

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 Smartstream (237 Hp) HEV HTRAC AWD Automatic

Công suất

178 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

264 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV70

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
178 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
111.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
264 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.59 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1907 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2530 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

67 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1031 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2042 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4785 mm

Chiều rộng (mm)

1900 mm

Chiều cao (mm)

1709 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2766 mm

Vết bánh trước (mm)

1646-1651 mm

Vết bánh sau (mm)

1656-1661 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent multi-link spring suspension with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc, 304.8 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/55 R19

Kích thước bánh trước

235/65 R17; 235/55 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7J x 17; 7.5J x 19

Công nghệ và Vận hành