Hyundai Venue 1.6 MPI (121 Hp) IVT 2019, 2020, 2021
Hyundai Venue 1.6 MPI (121 Hp) IVT 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Venue 1.6 MPI (121 Hp) IVT 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 MPI (121 Hp) IVT

Công suất

121 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

153 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
Gamma II
Công suất (HP)
121 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
153 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1598 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75.6 mm
Đường kính piston (mm)
89 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1024-1239 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

529 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

903 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4039 mm

Chiều rộng (mm)

1770 mm

Chiều cao (mm)

1565-1593 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Torsion

Thắng trước

Ventilated discs, 279 mm

Thắng sau

Disc, 262 mm

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 205/55 R17

Kích thước bánh trước

185/65 R15; 205/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.0J x 15; 6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành