Hyundai Veloster (facelift 2015) 1.6 (186 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018
Hyundai Veloster (facelift 2015) 1.6 (186 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Veloster (facelift 2015) 1.6 (186 Hp) 2015, 2016, 2017, 2018

Thương hiệu
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

4

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (186 Hp)

Công suất

186 Hp @ 5500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

265 Nm @ 1500-4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

157 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 6

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

9.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.4 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

214 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
186 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
116.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
265 Nm @ 1500-4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1591 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.4 mm
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1255-1313 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1750 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

320 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1015 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4250 mm

Chiều rộng (mm)

1805 mm

Chiều cao (mm)

1405 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1557 mm

Vết bánh sau (mm)

1570 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước bánh trước

225/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5 J x 18

Công nghệ và Vận hành