Hyundai Veloster 1.6 GDI (140 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014, 2015
Hyundai Veloster 1.6 GDI (140 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Veloster 1.6 GDI (140 Hp) 2011, 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 GDI (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

167 Nm @ 4850 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.1 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

201 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
167 Nm @ 4850 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1591 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
77 mm
Đường kính piston (mm)
85.4 mm
Tỉ số nén
11
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
D-CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1185 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1700 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4220 mm

Chiều rộng (mm)

1790 mm

Chiều cao (mm)

1399 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2650 mm

Vết bánh trước (mm)

1561 mm

Vết bánh sau (mm)

1574 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/45 R17; 215/40 R18

Kích thước bánh trước

215/45 R17; 215/40 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.0J x 17; 7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành