Hyundai Tucson I 2.0 i 16V 4WD (140 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Hyundai Tucson I 2.0 i 16V 4WD (140 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Tucson I 2.0 i 16V 4WD (140 Hp) Automatic 2004, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2004

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i 16V 4WD (140 Hp) Automatic

Công suất

140 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

186 Nm @ 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

9 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
70.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
186 Nm @ 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1975 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
82 mm
Đường kính piston (mm)
93.5 mm
Tỉ số nén
10.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1554 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2140 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

644 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4325 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước bánh trước

215/65 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16

Công nghệ và Vận hành