Hyundai Tucson I 2.0 CRDi 4WD (112 Hp) Automatic 2005, 2006
Hyundai Tucson I 2.0 CRDi 4WD (112 Hp) Automatic 2005, 2006

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Tucson I 2.0 CRDi 4WD (112 Hp) Automatic 2005, 2006

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2005

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 CRDi 4WD (112 Hp) Automatic

Công suất

112 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

255 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.1 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

162 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
112 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
56.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
255 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1991 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
83 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
17.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1585 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2210 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

644 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4325 mm

Chiều rộng (mm)

1795 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Vết bánh trước (mm)

1540 mm

Vết bánh sau (mm)

1550 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Spring Strut

Hệ thống treo sau

Transverse stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Kích thước bánh trước

235/60 R16

Công nghệ và Vận hành