Hyundai Terracan 2.9 16V DSL (150 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004
Hyundai Terracan 2.9 16V DSL (150 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Terracan 2.9 16V DSL (150 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Đời xe
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.9 16V DSL (150 Hp)

Công suất

150 Hp @ 3800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

333 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

7.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.6 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.7 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

166 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
150 Hp @ 3800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
51.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
333 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2902 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
97.1 mm
Đường kính piston (mm)
98 mm
Tỉ số nén
19.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

2220 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2590 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

75 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

1170 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1955 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4710 mm

Chiều rộng (mm)

1860 mm

Chiều cao (mm)

1790 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750 mm

Vết bánh trước (mm)

1500 mm

Vết bánh sau (mm)

1500 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Kích thước bánh trước

235/75 R15

Công nghệ và Vận hành