Hyundai Stellar 1.6 (75 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993
Hyundai Stellar 1.6 (75 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Stellar 1.6 (75 Hp) 1983, 1984, 1985, 1986, 1987, 1988, 1989, 1990, 1991, 1992, 1993

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1983

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 (75 Hp)

Công suất

75 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

137 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

160 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
75 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
47 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
137 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1597 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
76.9 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

54 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4415 mm

Chiều rộng (mm)

1715 mm

Chiều cao (mm)

1370 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2580 mm

Vết bánh trước (mm)

1445 mm

Vết bánh sau (mm)

1425 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

165/80 SR13

Kích thước bánh trước

165/80 SR13

Công nghệ và Vận hành