Hyundai Sonata VIII (DN8) 2.5 GDI (191 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Hyundai Sonata VIII (DN8) 2.5 GDI (191 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Sonata VIII (DN8) 2.5 GDI (191 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.5 GDI (191 Hp) Automatic

Công suất

191 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

245 Nm @ 4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

SULEV 30

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.4-8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.2-6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.4-7.6 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
191 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
76.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
245 Nm @ 4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2497 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88.5 mm
Đường kính piston (mm)
101.5 mm
Tỉ số nén
13
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1415-1448 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1975 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

453 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4900 mm

Chiều rộng (mm)

1859 mm

Chiều cao (mm)

1445 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2840 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 305-325 mm

Thắng sau

Disc, 300 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

205/65 R16; 215/55 R17

Kích thước bánh trước

205/65 R16; 215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.5J x 17

Công nghệ và Vận hành