Hyundai Sonata VII (LF facelift 2017) 2.0 GDi (245 Hp) SHIFTRONIC 2018, 2019
Hyundai Sonata VII (LF facelift 2017) 2.0 GDi (245 Hp) SHIFTRONIC 2018, 2019

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Sonata VII (LF facelift 2017) 2.0 GDi (245 Hp) SHIFTRONIC 2018, 2019

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2018

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GDi (245 Hp) SHIFTRONIC

Công suất

245 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

353 Nm @ 1350-4000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.9 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
245 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
122.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
353 Nm @ 1350-4000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
10
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Twin-Turbo
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1580-1600 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

462 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4854 mm

Chiều rộng (mm)

1864 mm

Chiều cao (mm)

1476 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2804 mm

Vết bánh trước (mm)

1598 mm

Vết bánh sau (mm)

1603 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

7.5J x 18

Công nghệ và Vận hành