Hyundai Sonata VII (LF) 2.0 GDi (195 Hp) Hybrid Automatic 2015, 2016, 2017
Hyundai Sonata VII (LF) 2.0 GDi (195 Hp) Hybrid Automatic 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Sonata VII (LF) 2.0 GDi (195 Hp) Hybrid Automatic 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 GDi (195 Hp) Hybrid Automatic

Công suất

156 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

190 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

109 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

3.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

9.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

192 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
156 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
78 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
190 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1999 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
81 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
13.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1590-1660 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2100 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

440 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4855 mm

Chiều rộng (mm)

1865 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2805 mm

Vết bánh trước (mm)

1614-1621 mm

Vết bánh sau (mm)

1614-1621 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

205/65 R16; 215/55 R17

Kích thước bánh trước

205/65 R16; 215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 16; 7.0J x 17

Công nghệ và Vận hành