Hyundai Sonata VI (YF) 2.4 GDI (201 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012
Hyundai Sonata VI (YF) 2.4 GDI (201 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012

Thông tin chung

Tên xe

Hyundai Sonata VI (YF) 2.4 GDI (201 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.4 GDI (201 Hp)

Công suất

201 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

250 Nm @ 4250 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

191 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

11.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

210 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
201 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
85.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
250 Nm @ 4250 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2359 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
88 mm
Đường kính piston (mm)
97 mm
Tỉ số nén
11.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, CVVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1458 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2030 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

523 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4820 mm

Chiều rộng (mm)

1835 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2795 mm

Vết bánh trước (mm)

1597 mm

Vết bánh sau (mm)

1597 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.9 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước bánh trước

215/55 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

6.5J x 17

Công nghệ và Vận hành